Có 2 kết quả:
平衡态 píng héng tài ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ ㄊㄞˋ • 平衡態 píng héng tài ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balance
(2) (state of) equilibrium
(2) (state of) equilibrium
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balance
(2) (state of) equilibrium
(2) (state of) equilibrium
Bình luận 0