Có 2 kết quả:

平衡态 píng héng tài ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ ㄊㄞˋ平衡態 píng héng tài ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) balance
(2) (state of) equilibrium

Từ điển Trung-Anh

(1) balance
(2) (state of) equilibrium